Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Olea lanceolata


noun
small New Zealand tree having red pulpy one-seeded fruit
Syn:
white maire
Hypernyms:
olive tree
Member Holonyms:
Olea, genus Olea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.